事細か
ことこまか「SỰ TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trình bày chi tiết

事細か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事細か
事細かに ことこまかに
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
細事 さいじ
chuyện vặt; chi tiết phụ
事細やかに ことこまやかに
chi tiết; kỹ lưỡng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
細か こまか
cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
細かく こまかく
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng