事毎に
ことごとに「SỰ MỖI」
☆ Trạng từ
Tất cả

事毎に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事毎に
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
半年毎に はんとしごとに
cứ mỗi sáu tháng, cứ nửa năm
毎 ごと まい
hàng; mỗi