Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事毎に
ことごとに
tất cả
毎に ごとに
mỗi; mọi; cứ
毎日の事 まいにちのこと
việc thường ngày; hàng ngày là những quan hệ
月毎に つきごとに
Hàng tháng; cứ mỗi tháng
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
年毎に としごとに
Hàng năm; mỗi năm.
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
半年毎に はんとしごとに
cứ mỗi sáu tháng, cứ nửa năm
毎 ごと まい
hàng; mỗi
「SỰ MỖI」
Đăng nhập để xem giải thích