Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つ折り ふたつおり
gấp đôi, gập đôi
十二折り じゅうにおり
khổ sách giấy mười hai (sự gấp)
二枚折り にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
身二つになる みふたつになる
sinh đẻ
真二つに まふたつに
ngay trong nửa
三つ折り みつおり さんつおり
gấp lại làm ba; gấp thành ba
ぶつ切りにする ぶつぎりにする
cắt thành miếng, cắt thành cục