Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二枚折り
にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚蹴り にまいげり
đá mắt cá chân của đối thủ và vật ngã
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
二つ折り ふたつおり
gấp đôi, gập đôi
十二折り じゅうにおり
khổ sách giấy mười hai (sự gấp)
「NHỊ MAI CHIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích