Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
子宮 しきゅう
bào
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
十二宮 じゅうにきゅう
12 cung hoàng đạo
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus