Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二上達也
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
上達する じょうたつ
tiến bộ; phát triển; cải tiến
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên