契り
ちぎり「KHẾ」
☆ Danh từ
Ước định; lời thề; hứa hẹn; số mệnh; nhân duyên

Từ đồng nghĩa của 契り
noun
契り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契り
二世の契り にせのちぎり
lời thề ước khi kết hôn.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
契合 けいごう
sự trùng hợp (của) những quan điểm, vân vân.; thỏa thuận
黙契 もっけい
thỏa thuận ẩn; ngầm hiểu
印契 いんげい いんけい
thủ ấn
契印 けいいん
đóng dấu vào hai hợp đồng (có giá trị ngang nhau)