二交替制労働
にこうたいせいろうどう
☆ Danh từ
Chế độ lao động 2 ca.

二交替制労働 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二交替制労働
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
二交替 にこうたい
kế hoạch làm việc theo ca ngày và ca đêm
労働交渉 ろうどうこうしょう
sự điều đình lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
強制労働 きょうせいろうどう
lao dịch
裁量労働制 さいりょうろうどうせい
giờ làm việc linh hoạt, thời gian linh hoạt<br>
労働 ろうどう
lao công