Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
第二鉄化合物 だいにてつかごうぶつ
hợp chất sắt iii
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
二酸化物 にさんかぶつ
điôxít
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
バナジウム化合物 バナジウムかごうぶつ
hợp chất vanadium