Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二元的 にげんてき
kép
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二次元 にじげん
hai chiều.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.