Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二刀鉄人流
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
鉄人 てつじん
Người đàn ông mạnh khỏe
殺人刀 さつじんとう
thanh kiếm dùng để giết người
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.