Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十年 じゅうねん
10 năm
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm