Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二女 にじょ じじょ
con gái (thứ) hai
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二口目 ふたくちめ にくちめ
nói lần thứ hai
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)