Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二士
にし
riêng tư (jsdf)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
二等航海士 にとうこうかいし
second mate, second officer
「NHỊ SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích