二士
にし「NHỊ SĨ」
☆ Danh từ
Riêng tư (jsdf)

二士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二四六九士 にしむくさむらい
những tháng có ít hơn 31 ngày ( tháng 2,4,6,9,11)
二等航海士 にとうこうかいし
second mate, second officer
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.