Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二天流
二天一流 にてんいちりゅう
nhị thiên nhất lưu
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
旗二流 はたにりゅう
hai yếu đi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.