Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二形性真菌
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
深在性真菌 しんざいせいしんきん ふかざいせいまきん
kí sinh trùng Cryptosporidium
性的二形 せいてきにけい
sexual dimorphism
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
真菌毒 しんきんどく
mycotoxin (hay còn gọi là độc tố nấm mốc là một chất độc chuyển hóa thứ cấp do các sinh vật thuộc giới nấm tạo ra và có khả năng gây bệnh hoặc giết chết người lẫn động vật)
真菌ワクチン しんきんワクチン
vắc xin ngừa nấm
真菌学 しんきんがく
nấm học
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm