Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
保養 ほよう
bổ dưỡng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
気保養 きほよう
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe