Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保養 ほよう
bổ dưỡng.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải