Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay