Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二条定輔
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
条件指定 じょうけんしてい
nhóm từ có điều kiện
仮定条件 かていじょうけん
điều kiện giả định