二枚蹴り
にまいげり「NHỊ MAI XÚC」
☆ Danh từ
Đá mắt cá chân của đối thủ và vật ngã

二枚蹴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二枚蹴り
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚折り にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
蹴り けり
sự đá, sự đạp
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ