Các từ liên quan tới 二枚目 (アルバム)
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
二枚目半 にまいめはん
comedian who plays a lover's part, man who is both handsome and fun
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
十枚目 じゅうまいめ
bộ phận cao thứ hai
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui