半目
はんもく はんめ「BÁN MỤC」
☆ Danh từ
Half-open eyes

半目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半目
マス目 マス目
chỗ trống
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半翅目 はんしもく
hemiptera
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
二枚目半 にまいめはん
comedian who plays a lover's part, man who is both handsome and fun
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn