二業
にぎょう「NHỊ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Restaurants and geisha establishments

二業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二業
二業地 にぎょうち
Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.