Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二業 にぎょう
restaurants and geisha establishments
地業 じぎょう
Thi công nền móng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
れーすきじ レース生地
vải lót.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp