Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流説 りゅうせつ るせつ
lưu truyền.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
流説欄 りゅうせつらん
cây thùa.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic