二硫化炭素
にりゅうかたんそ
Carbon disulfide
☆ Danh từ
(hoá học) CS2; cac-bon đi-sunfit

二硫化炭素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二硫化炭素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二酸化炭素 にさんかたんそ
Khí các bô ních; CO2.
硫化水素 りゅうかすいそ
(hoá học) hy-đrô sunfua
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
炭化水素 たんかすいそ
(hóa học) hy-đrô-cac-bon
酸化炭素 さんかたんそ
Ô xit các bon.
二酸化硫黄 にさんかいおう にさんかイオウ
Đioxit sulfur.