硫化水素
りゅうかすいそ「LƯU HÓA THỦY TỐ」
Hydro sulfide (một hợp chất hóa học, công thức: h 2s)
☆ Danh từ
(hoá học) hy-đrô sunfua
硫化水素試験
Thí nghiệm chất hyđrô sunfua
硫化水素酸
Axit hyđrô sunfua .

硫化水素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫化水素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
水素化 すいそか
hydrogenation
二硫化炭素 にりゅうかたんそ
(hoá học) CS2; cac-bon đi-sunfit
硫化 りゅうか
sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)