Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二股駅
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二股をかける ふたまたをかける
bắt cá hai tay.