Các từ liên quan tới 二葉町 (横手市)
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
二葉 ふたば
lá mầm
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
二手 ふたて
Hai nhóm; hai băng.
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)