Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現存 げんそん げんぞん
sự tồn tại hiện tại; sự hiện hữu; tồn tại; hiện hữu; hiện có
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)