Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二輪屋台
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
台輪 だいわ たいわ
cây dầm trên đầu cột
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
屋台 やたい
quầy hàng lưu động; giá để hàng trong quầy hàng lưu động; xe bán hàng lưu động; sân khấu tạm thời; sàn nhảy trên sân khấu
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
二輪草 にりんそう
soft windflower, Anemone Flaccida