Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連節バス れんせつバス
xe bus nối toa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
二連 にれん
bipartite, in two parts, double
ソれん ソ連
Liên xô.
二階建てバス にかいだてバス
xe buýt 2 tầng
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á