Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験 じっけん
thí nghiệm
スリット
khe hở; kẽ hở.
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
スリットドラム スリット・ドラム
slit drum
スリットカメラ スリット・カメラ
slit camera
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
スリット式 スリットしき
kiểu rãnh