Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディスク二重化 ディスクにじゅうか
sự sao đĩa
二重化粧品 にじゅうかしょうひん
keo kích mí
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
二重 にじゅう ふたえ
sự trùng nhau.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa