Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支部 しぶ
chi bộ; chi nhánh.
二部 にぶ
hai bộ (bản copy)
十二支 じゅうにし
12 dấu hiệu (của) hoàng đạo tiếng trung hoa
総支部 そうしぶ
văn phòng vận động bầu cử
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay