Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n項関係 nこーかんけー
quan hệ n biến
二項係数 にこうけいすう
Hệ số nhị thức.
二項 にこう
đôi, cặp
関係 かんけい
can hệ
二項式 にこうしき
Nhị thức.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số