Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于洪区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng