素である(~と互いに…)
もとである(~とたがいに…)
Nguyên tố cùng nhau
素である(~と互いに…) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素である(~と互いに…)
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
互いに素 たがいにそ
nguyên tố cùng nhau
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
事あるごとに ことあるごとに
bất cứ khi nào, bất cứ việc gì