Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整数論 せいすうろん
lý thuyết (của) những số; lý thuyết số
(整数などが)互いに素な (せーすーなどが)たがいにもとな
nguyên tố cùng nhau
素(互いに…) もと(たがいに…)
互いに素 たがいにそ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
整数 せいすう
số nguyên.
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau