Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
互い たがい
cả hai bên; song phương.
違い ちがい
sự khác nhau
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
御互い ごたがい
lẫn nhau, qua lại, từ hai phía
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
思い違い おもいちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà