互い違い
たがいちがい「HỖ VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le
Xen kẽ nhau; luân phiên; so le.

互い違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互い違い
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
互い たがい
cả hai bên; song phương.
違い ちがい
sự khác nhau
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
御互い ごたがい
lẫn nhau, qua lại, từ hai phía
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
違い無い ちがいない
(mệnh đề) chắc chắn; không sai lầm nó; cho nhất định