互い
たがい「HỖ」
☆ Danh từ
Cả hai bên; song phương.

互い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互い
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
御互い ごたがい
lẫn nhau, qua lại, từ hai phía
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
互い違い たがいちがい
sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
御互い様 ごたがいさま
chúng ta (của) tình trạng bằng nhau về điểm này
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
お互い様 おたがいさま
ngang cơ nhau; ngang tài ngang sức; ngang hàng; như nhau; bằng vai phải lứa; fair play; chơi đẹp; xử sự đẹp