Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御互い
ごたがい
lẫn nhau, qua lại, từ hai phía
御互い様 ごたがいさま
chúng ta (của) tình trạng bằng nhau về điểm này
互い たがい
cả hai bên; song phương.
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
お互い おたがい
của nhau; lẫn nhau; với nhau
互い違い たがいちがい
sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
素(互いに…) もと(たがいに…)
nguyên tố cùng nhau
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía
「NGỰ HỖ」
Đăng nhập để xem giải thích