Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
互助 ごじょ
sự hợp tác với nhau; sự giúp đỡ lẫn nhau
互助的 ごじょてき
thân thiện
互助会 ごじょかい
làm lợi xã hội
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
互助会費 ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ