会費
かいひ「HỘI PHÍ」
☆ Danh từ
Hội phí
今晩のパーティーに出席を希望する人は会費として1人1万円お支払いください。
Những người nào muốn có mặt tại buổi tiệc tối nay xin hãy đóng 10.000 yên một người coi như tiền hội phí.
こちらのクラブの年会費は1万2000円です。
Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên. .

会費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会費
会費制 かいひせい
tiền mừng đám cưới
年会費 ねんかいひ
Chi phí hàng năm
互助会費 ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
月の会費 つきのかいひ
nguyệt phí.
機会費用 きかいひよう
phí cơ hội
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
協会旅費 きょうかいりょひ
trợ cấp đi lại trả cho các đô vật làm công ăn lương cho các giải đấu được tổ chức bên ngoài tokyo
消費社会 しょうひしゃかい
xã hội tiêu dùng