Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会費 かいひ
hội phí
制作費 せいさくひ
chi phí sản xuất
年会費 ねんかいひ
Chi phí hàng năm
協会旅費 きょうかいりょひ
trợ cấp đi lại trả cho các đô vật làm công ăn lương cho các giải đấu được tổ chức bên ngoài tokyo
互助会費 ごじょかいひ
tiền hội phí tương tế.
月の会費 つきのかいひ
nguyệt phí.
消費社会 しょうひしゃかい
xã hội tiêu dùng
機会費用 きかいひよう
phí cơ hội