互譲的
ごじょうてき「HỖ NHƯỢNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoà giải

互譲的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互譲的
互譲 ごじょう
sự nhượng bộ nhau; sự nhường nhau; nhượng bộ; nhường nhau; nhường nhịn; thỏa hiệp; hòa giải
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
互助的 ごじょてき
thân thiện
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
chủ nghĩa vị tha có đi có lại (reciprocal altruism)