Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五ケ山ダム
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập