Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五人の賞金稼ぎ
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
(1) pothunting; lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng) đi săn;(2) pothunter; người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng)
稼ぎ人 かせぎにん かせぎじん
người làm việc chăm chỉ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel