Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
四角形 しかくけい しかっけい
hình tứ giác
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
五角形の ごかくけいの
thuộc hình ngũ giác
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh